Thực đơn
Đường_cao_tốc_vòng_Seoul Cơ sở hạ tầngNo. | Tên | Tiếng Hàn | Tên Hanja | Điểm nối | Khoảng cách | Ghi chú | Vị trí | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NG Pangyo | 판교분기점 | 板橋分岐點 | Đường cao tốc Gyeongbu() | - | 0.00 | Hướng đi Busan | Seongnam | Gyeonggi |
2 | GL Seongnam | 성남나들목 | 城南나들목 | Quốc lộ 3 Ga Moran ( Tuyến 8, Bundang) | 4.16 | 4.16 | |||
TTP | TThành phố Seongnam | 성남요금소 | 城南料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
3 | NG Songpa | 송파나들목 | 松坡나들목 | Quốc lộ 3 Tỉnh lộ 342 Heonneung-ro(헌릉로) Wiryejungang-ro(위례중앙로) Ga Suseo ( Tuyến 3, Bundang) | 5.20 | 9.36 | Songpa | Seoul | |
4 | NG Tây Hanam | 서하남나들목 | 西河南나들목 | Gangdong-daero (Seoul tuyến 60) | 5.00 | 14.36 | Hanam | Gyeonggi | |
DV | Vùng DV Hanam | 하남휴게소 | 西河南休憩所 | Hướng đi Pangyo | |||||
5 | GL Hanam | 하남분기점 | 河南分岐點 | Đường cao tốc Jungbu | 4.96 | 19.32 | |||
6 | NG Sangil | 상일나들목 | 上一나들목 | Quốc lộ 43 Ga Sangil-dong ( Tuyến 5) | 2.53 | 21.85 | Gangdong | Seoul | |
7 | GL Gangil | 강일분기점 | 江一分岐點 | Đường cao tốc Seoul-Yangyang Olympicdaero | 3.04 | 24.89 | |||
BR | Cầu Gangdong | 강동대교 | 江東大橋 | ||||||
8 | NG Topyeong | 토평나들목 | 土坪나들목 | Quốc lộ 6 Gangbyeonbuk-ro | 0.99 | 25.88 | Guri | Gyeonggi | |
TTP | TThành phố Guri·Namyangju | 구리·남양주요금소 | 九里·南楊州料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
9 | NG Namyangju | 남양주나들목 | 南楊州나들목 | Quốc lộ 6 Ga Guri ( Gyeongui·Jungang) | 2.40 | 28.28 | Namyangju | ||
10 | NG Guri | 구리나들목 | 九里나들목 | Quốc lộ 43 Quốc lộ 46 Đường cao tốc đô thị Bukbu | 1.90 | 30.18 | Guri | ||
DV | Khu DV Guri | 구리휴게소 | 九里休憩所 | Hướng đi Uijeongbu | |||||
12 | NG Toegyewon | 퇴계원나들목 | 退溪院나들목 | Quốc lộ 43 Quốc lộ 46 Quốc lộ 47 Ga Byeollae ( Gyeongchun) | 2.73 | 32.91 | Namyangju | ||
TTP | Tạm Thành phố Buramsan | 불암산요금소 | 佛巖山料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
13 | NG Byeollae | 별내나들목 | 別內나들목 | Buram-ro(불암로) | 2.39 | 35.30 | |||
14 | NG Uijeongbu | 의정부나들목 | 議政府나들목 | Quốc lộ 3 Đường cao tốc đô thị Dongbu Ga Jangam ( Tuyến 7) | 7.30 | 42.60 | Uijeongbu | ||
14-1 | NG Howon | 호원나들목 | 虎院나들목 | Quốc lộ 3 Seobu-ro(서부로) | 1.60 | 44.20 | |||
Hầm | Sapaesan TN | 사패산터널 | 賜牌山터널 | Lớn nhất thế giới Hầm đôi L=3,997m | |||||
15 | NG Songchu | 송추나들목 | 松楸나들목 | Quốc lộ 39 Bukhansan-ro(북한산로) | 6.20 | 50.40 | Yangju | ||
TTP | TThành phố Yangju | 양주요금소 | 楊州料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
16 | NG Tongilro | 통일로나들목 | 統一路나들목 | Quốc lộ 1 (Tongil-ro / 통일로) | 9.20 | 59.60 | Goyang | ||
17 | NG Goyang | 고양나들목 | 高陽나들목 | Tỉnh lộ 356 Thành phố Goyang | 7.40 | 67.00 | |||
18 | NG Ilsan | 일산나들목 | 一山나들목 | Goyang Jungang-ro(고양 중앙로) Ga Daegok ( Tuyến 3, Gyeongui·Jungang) | 2.97 | 69.97 | |||
19 | NG Jayuro | 자유로나들목 | 自由路나들목 | Quốc lộ 77 (Jayu-ro / 자유로) | 2.21 | 72.18 | |||
BR | Cầu Gimpo | 김포대교 | 金浦大橋 | Gimpo | |||||
20 | Gimpo IC | 김포나들목 | 金浦나들목 | Quốc lộ 48 | 3.11 | 75.29 | |||
TTP | TThành phố Gimpo | 김포요금소 | 金浦料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
21 | GL No-oji | 노오지분기점 | 老梧地分岐點 | Đường cao tốc sân bay quốc tế Incheon | 3.75 | 79.04 | Hướng đi sân bay Incheon | Gyeyang | Incheon |
22 | NG Gyeyang | 계양나들목 | 桂陽나들목 | Quốc lộ 39 Ga Imhak ( Incheon tuyến 1) | 3.02 | 82.06 | |||
23 | GL Seoun | 서운분기점 | 瑞雲分岐點 | Đường cao tốc Gyeongin | 2.25 | 84.31 | |||
24 | NG Jungdong | 중동나들목 | 中洞나들목 | Gilju-ro(길주로) Ga Sangdong ( Tuyến 7) Công viên Sangdong Sân vận động Incheon Samsan World | 2.08 | 86.39 | Bucheon | Gyeonggi | |
25 | NG Songnae | 송내나들목 | 松內나들목 | Quốc lộ 46 Ga Songnae ( Tuyến 1) | 2.02 | 88.41 | |||
26 | NG Jangsu | 장수나들목 | 長壽나들목 | Quốc lộ 39 Đường cao tốc Yeongdong Incheon Grand Park | 2.41 | 90.82 | Namdong, Incheon | Incheon | |
27 | NG Siheung | 시흥나들목 | 始興나들목 | Quốc lộ 39 | 4.21 | 95.03 | Siheung | Gyeonggi | |
TTP | TThành phố Siheung | 시흥요금소 | 始興料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
28 | GL Anhyeong | 안현분기점 | 鞍峴分岐點 | Đường cao tốc Gyeongin 2 | 2.66 | 97.69 | |||
28-1 | GL Dori | 도리분기점 | 道理分岐點 | Đường cao tốc Gyeongin 3 (Tỉnh lộ 330) | 4.81 | 102.50 | |||
29 | GL Jonam | 조남분기점 | 鳥南分岐點 | Đường cao tốc Seohaean | 4.44 | 106.94 | |||
30 | NG Sanbon | 산본나들목 | 山本나들목 | Quốc lộ 47 Tòa thị chính Gunpo Ga Sanbon ( Tuyến 4) | 5.27 | 112.21 | Gunpo | ||
31 | NG Pyeongchon | 평촌나들목 | 平村나들목 | Quốc lộ 1 Quốc lộ 47 Tòa thị chính Anyang Ga Beomgye ( Tuyến 4) | 4.13 | 116.34 | Anyang | ||
32 | GL Hagui | 학의분기점 | 鶴儀分岐點 | Đường cao tốc Gwacheon-Bongdam (Tỉnh lộ 309) | 2.86 | 119.20 | Uiwang | ||
DV | Vùng DV Uiwang-Cheonggye | 의왕청계휴게소 | 義王淸溪休憩所 | ||||||
TTP | TThành phố Cheonggye | 청계요금소 | 淸溪料金所 | Trạm thu phí chính | |||||
1 | GL Pangyo | 판교분기점 | 板橋分岐點 | Đường cao tốc Gyeongbu() | 8.82 | 128.02 | Hướng đi Busan | Seongnam | |
Nối trực tiếp với giao lộ Seongnam (tuyến vòng) |
Thực đơn
Đường_cao_tốc_vòng_Seoul Cơ sở hạ tầngLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_cao_tốc_vòng_Seoul http://english.molit.go.kr